weo | Date: Friday, 2012-01-13, 7:29 PM | Message # 1 |
Colonel
Group: Moderators
Messages: 151
Status: Offline
| Từ LIKE trong Tiếng Anh 1/Là Verb:[laik] -Thích: do you like fish?(bạn có thích món cá không?) -Đi với Should,Would để diễn tả sự ao ước(=wish): I shouldn’t like to do that(tôi không muốn làm điều đó) -Thích hơn,muốn(=prefer,wish):I like people to tell the truth(tôi muốn người ta nói sự thật) →Expressions: As you like:do as you like(thích thì cứ làm) Likes and dislikes:những điều mình thích và những điều mình không thích Liking:(fondness)sự thích 2/Là adjective:[laik] -giống nhau(=similar):Like causes produce like results(Những nguyên do giống nhau phát sinh ra những hậu quả giống nhau) -Có thể thay thế bằng alike: +The two girls are very like +The two girls are very alike(hai cô gái rất giống nhau) →Expression:like father,like son( cha nào con nấy) -giống như:(=resembling)What is he like?(Người ta trông giống như thế nào?) →Expressions: +something like: gần tới, vào khoảng +nothing like: không gì bằng +feel like: cảm thấy muốn +look like:có vẻ như 3/Là Preposition:giống như +Don’t talk like that(đừng nói như thế) +Do like me(hãy làm như tôi) →Lưu ý:Với nghĩa trên, Like là một prep(giới từ) nên cách dùng khác với As(Conjunction-liên từ) For example: +Don’t move anything.Leave everything as it is( không dùng like) +What a beautiful house!It’s like a palace.(không dùng as) →Expressions: +the like:những điều giống như vậy Ex:music, painting and the like…(âm nhạc,hội hoạ và những môn giống vậy) ⓿Likely:(adj,adv) +adj:có vẻ hợp lí,thuận tiện +adv:có thể(=probably) ●●●●●●●●●●● GOOD LUCK TO EVERYBODY(LIKENIHON)●●●●●●●●●● ●
|
|
| |